Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tinh cầu
tinh cầu
Các từ đồng nghĩa:
hành tinh
thiên thể
địa cầu
trái đất
tiểu hành tinh
vệ tỉnh
quả cầu
hình cầu
ngôi sao
sao hỏa
vũ trụ
thế giới
mặt đất
hệ mặt trời
khối cầu
khí cầu
tinh tú
tinh vân
vật thể không gian
khối thiên thể
Chia sẻ bài viết: