tinh vân
Các từ đồng nghĩa:
- tinh vân
- tàn dư siêu tân tinh
- tinh vân hành tinh
- tinh vân tối
- quầng thiên hà
- tinh vân phản chiếu
- vùng H II
- tinh vân Bok
- thiên hạ
- tinh vân phát sáng
- tinh vân bụi
- tinh vân khí
- tinh vân màu
- tinh vân lân cận
- tinh vân khối
- tinh vân quang học
- tinh vân lấp lánh
- tinh vân đa sắc
- tinh vân khổng lồ
- tinh vân mờ
- tinh vân hình cầu