tín hữu
Các từ đồng nghĩa:
- tín đồ
- người theo đạo
- tín ngưỡng
- đạo hữu
- tin nhắn
- người tín ngưỡng
- người theo tôn giáo
- tín hữu Kitô
- tín hữu Phật giáo
- tín hữu Hồi giáo
- người theo tín ngưỡng
- người theo giáo phái
- tín đồ tôn giáo
- người theo đạo Kitô
- tín đồ Kitô giáo
- tín đồ Phật giáo
- tín đồ Hồi giáo
- người theo giáo lý
- người theo đạo