Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tím bầm
tím bầm
Các từ đồng nghĩa:
bầm dập
đau nhức
đau đớn
bám
thâm tím
tím tái
tím ngắt
tìm đến
tím tái
đậu
sũng
bầm tím
tổn thương
chấn thương
đau nhói
đau xót
khó chịu
mệt mỏi
khổ sở
đau đớn
Chia sẻ bài viết: