Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết tấu
tiết tấu
Các từ đồng nghĩa:
nhịp điệu
nhịp
nhịp đập
phạch
đáp
đánh đập
đành
gở
vỡ
tiếng đập
đẫm
đập mạnh
sự đập
tiết tấu âm nhạc
âm điệu
giai điệu
hoạ âm
điêu
điệu nhạc
nhịp điệu âm nhạc
tiết điệu
Chia sẻ bài viết: