Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiết liệt
tiết liệt
Các từ đồng nghĩa:
kiên trinh
trung thành
trong sạch
dũng cảm
quyết tâm
bất khuất
kiên cường
tận tâm
chí khí
trung thực
thẳng thắn
đáng tin
tự trọng
vững vàng
không lay chuyển
đáng kính
tuyệt đối
bất diệt
khó khăn
khó nhọc
Chia sẻ bài viết: