kiên trinh
Các từ đồng nghĩa:
- trinh tiết
- sự trinh nguyên
- sự trong sạch
- sự trinh khiết
- sự không tì vết
- sự vô tội
- sự trong trắng
- đức hạnh
- tính chất còn nguyên
- tinh khiết
- sự chỉnh tề
- sự tiết chế
- sự trinh bạch
- sự kiềm chế
- sự trong sáng
- sự thanh khiết
- sự thuần khiết
- sự liêm khiết
- sự cao thượng
- sự chính trực