tiền án - từ đồng nghĩa, tiền án - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiền án
- hồ sơ
- người phạm tội
- tội phạm
- tội phạm nghề nghiệp
- bị cào
- tội phạm đã bị xử
- án tích cực
- án hình sự
- tiên sư
- tiền án hình sự
- tội danh
- hồ sơ tội phạm
- người có tiền án
- người có tiền sự
- tội phạm tái phạm
- tội phạm cũ
- tội phạm đã qua
- hồ sơ pháp lý
- lịch sử phạm tội