thủy tạ - từ đồng nghĩa, thủy tạ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phủ nề
- sũng
- sưng tấy
- sưng phù
- phù thũng
- phũ
- bệnh phù
- bệnh sưng
- sưng viêm
- sưng đau
- sưng tấy đỏ
- sưng mạch
- sưng bọng
- sưng húp
- sưng húp nước
- sũng nước
- sưng bầm
- sưng tấy nước
- sưng nhức
- sưng tấy mạch