Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thủy tạ
thủy tạ
Các từ đồng nghĩa:
phủ nề
sũng
sưng tấy
sưng phù
phù thũng
phũ
bệnh phù
bệnh sưng
sưng viêm
sưng đau
sưng tấy đỏ
sưng mạch
sưng bọng
sưng húp
sưng húp nước
sũng nước
sưng bầm
sưng tấy nước
sưng nhức
sưng tấy mạch
Chia sẻ bài viết: