Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sưng húp
sưng húp
Các từ đồng nghĩa:
sưng vù
phồng lên
phình to
căng phồng
húp lên
phung phí
viêm
tâng lên
thổi phù
thở hổn hển
sưng tấy
sưng phù
sưng lên
phình ra
phồng phì
sưng sỉa
sưng mủ
sưng đỏ
sưng xệ
sưng bọng
Chia sẻ bài viết: