Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phù thũng
phù thũng
Các từ đồng nghĩa:
phũ
sũng
sưng tấy
sưng phù
phủ nề
phù thũng
bệnh phù
sưng mọng
sưng bọng
sưng tấy đỏ
sưng lên
sưng viêm
phù nề da
phù thũng da
bệnh sưng
bệnh viêm
bệnh phù nề
sưng húp
sưng bầm
sưng tấy lên
Chia sẻ bài viết: