lương dân - từ đồng nghĩa, lương dân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dân lành
- người dân
- dân thường
- lương thiện
- người lương thiện
- công dân
- người lao động
- người nghèo
- người bình dân
- người dân quê
- người dân thành phố
- người dân tộc
- người dân địa phương
- người dân lao động
- người dân thường
- thu nhập
- tiền công
- luồng
- lương của người dân
- tiên lượng