Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thu mua
thu mua - từ đồng nghĩa, thu mua - synonym
Các từ đồng nghĩa:
mừa
thu mua
mua lại
tẩu
sự mua
sự tậu
đầu tư
mua sắm
mua vào
mua bán
mua gom
mua tập trung
mua nguyên liệu
mua hàng
mua lương thực
mua phế liệu
mua sỉ
mùa lễ
mua chui
mua ủy thác
Chia sẻ bài viết: