Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thủ cựu
thủ cựu
Các từ đồng nghĩa:
báo thù
cổ hủ
truyền thống
người bảo thủ
người thủ cựu
không mạo hiểm
duy trì
để bảo toàn
để bảo tồn
để giữ gìn
không đổi
ổn định
thận trọng
không thay đổi
giữ nguyên
bám vào cái cũ
không tiến bộ
không đổi mới
tư tưởng bảo thủ
tư duy cổ hủ
tư duy truyền thống
Chia sẻ bài viết: