Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoái vị
thoái vị
Các từ đồng nghĩa:
thoái vị
từ chức
từ bỏ
từ ngôi
nhượng lại
rời khỏi
bỏ qua
đầu hàng
hạ bệ
từ nhiệm
bỏ ngai
rút lui
thoái lui
bỏ trốn
từ bỏ quyền lực
chuyển nhượng
bỏ vị trí
thôi chức
thôi quyền
khước từ
Chia sẻ bài viết: