Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thoái trào
thoái trào
Các từ đồng nghĩa:
suy thoái
sút giảm
sụp đổ
đình trệ
giảm phát
trượt dốc
suy giảm
sự thụt lại
sự lùi lại
sự lùi vào
thoái lui
rút lui
rút đi
nhượng lại
ngược dòng
giảm sút
suy yếu
mất mát
khủng hoảng
suy giảm kinh tế
Chia sẻ bài viết: