Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thô tháp
thô tháp
Các từ đồng nghĩa:
thò
thô kệch
thô ráp
cục mịch
kém tinh tế
vụng về
khó coi
xù xì
mộc mạc
khó khăn
kém duyên
khó nhìn
đơn giản
thô bỉ
khô cứng
khó chịu
khó gần
khó tính
khó ưa
thổ lộ
Chia sẻ bài viết: