Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thở
thở
Các từ đồng nghĩa:
hô hấp
hít thở
hít vào
thò ra
xả hơi
thơ dài
thở hổn hển
thở phì phò
hít
phả
truyền thổi vào
thổi nhẹ
suy thở
hơi thở
thở khò khè
thở gấp
thở ra hơi
thở ra tiếng
thở ra lời
thở ra sự bất mãn
Chia sẻ bài viết: