hít
Các từ đồng nghĩa:
- hít vào
- hít thở
- hô hấp
- thò
- thò ra
- hít một hơi
- đưa không khí vào
- hít sâu
- hít thở sâu
- thở phì phò
- thở hổn hển
- hít lấy hơi
- hít không khí
- hít bã mía
- hít thở không khí
- hít vào phổi
- hít thở đều
- hít thở nhẹ nhàng
- hít thở nhanh
- hít thở chậm