Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thồ
thồ
Các từ đồng nghĩa:
thồ hàng lên
bố
gợi
đóng gói
đóng kiện
cuốn gói
bưu kiện
kiện hàng
hành lý
sắp xếp hành lý
xếp chặt
bọc lại
đóng hộp
buộc lại
túi đựng đồ
chất hàng
xếp hàng
đóng thùng
chuyển hàng
vận chuyển
Chia sẻ bài viết: