bưu kiện - từ đồng nghĩa, bưu kiện - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bưu phẩm
- kiên
- gợi
- hàng hóa
- chuyển hàng
- lờ
- tãi
- bày
- hàng gửi
- bưu gửi
- hàng bưu
- hàng chuyển
- hàng tiếp nhận
- hàng nhận
- hàng gửi đi
- hàng chuyển phát
- hàng hóa gửi
- bưu kiện gửi
- bưu kiện nhận
- bưu kiện chuyển