Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thịnh suy
thịnh suy
Các từ đồng nghĩa:
thịnh vượng
phát đạt
hưng thịnh
thịnh hành
thịnh trị
thịnh phát
thịnh vượng
thịnh vượng
thịnh vượng
suy vong
suy thoái
suy giảm
suy yếu
suy sụp
suy tàn
suy bại
suy nhược
suy kiệt
suy sụp
suy đồi
Chia sẻ bài viết: