nhạc nhẹ
Các từ đồng nghĩa:
- âm nhạc
- nhạc trữ tình
- nhạc pop
- nhạc ballad
- nhạc acoustic
- nhạc thư giãn
- nhạc chill
- nhạc nhẹ nhàng
- nhạc tình cảm
- nhạc du dương
- nhạc nền
- nhạc jazz
- nhạc blues
- nhạc hòa tấu
- nhạc thiền
- nhạc instrumental
- nhạc cổ điển
- nhạc dân gian
- nhạc hiện đại
- tự nguyện