Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiếu vắng
thiếu vắng
Các từ đồng nghĩa:
thiếu
văng
không có
thiếu thốn
thiếu hụt
thiếu sót
thiếu thưa
vắng mặt
vắng vẻ
vắng bóng
thiếu vắng
trống trải
trống không
mất mát
khiếm khuyết
thiếu hụt
thiếu thốn
khuyết thiếu
vắng lặng
vắng ngắt
Chia sẻ bài viết: