Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiếu sinh quân
thiếu sinh quân - từ đồng nghĩa, thiếu sinh quân - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thiếu sinh quân
sĩ quan
người tập sự
thực tập sinh
học sinh
sinh viên
thanh niên
người đang học nghề
học viên
học trò
người lính trẻ
quân nhân trẻ
học viên quân sự
học sinh quân sự
thanh niên quân đội
người học quân sự
học sinh thiếu sinh quân
người tham gia quân đội
người đào tạo quân sự
người học nghề quân sự
Chia sẻ bài viết: