Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên văn
thiên văn
Các từ đồng nghĩa:
Thiên văn học
nhà thiên văn học
vật lý thiên văn
chiêm tinh học
ngắm sao
xem bầu trời
thiên thể
quỹ đạo
nghiên cứu thiên văn
thiên văn học cổ đại
thiên văn học hiện đại
hệ thống thiên thể
sao
hành tinh
vệ tỉnh
ngôi sao
bầu trời
vũ trụ
không gian
thiên hạ
Chia sẻ bài viết: