Thiên văn học
Các từ đồng nghĩa:
- thiên văn
- học thiên văn
- vật lý thiên văn
- khoa học thiên văn
- chiêm tinh học
- tự nhiên học
- nghiên cứu thiên thể
- thiên thể học
- thiên văn học ứng dụng
- thiên văn học lý thuyết
- thiên văn học cổ điển
- thiên văn học hiện đại
- thiên văn học vũ trụ
- thiên văn học hành tinh
- thiên văn học sao
- thiên văn học thiên thể
- thiên văn học quang học
- thiên văn học vô tuyến
- thiên văn học hồng ngoại
- thiên văn học tia gamma