Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiền sư
thiền sư
Các từ đồng nghĩa:
thiền gia
đại sư phụ
thiên đình
thiền sư
thiên nhân
thiền viên
thiền sinh
thiền học
thiền tông
thiền pháp
thiền thức
thiền tâm
thiền hành
thiện chí
thiền quán
thiên tư
thiền đạo
thiền môn
thiền phái
thiền sư phụ
Chia sẻ bài viết: