Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên mệnh
thiên mệnh
Các từ đồng nghĩa:
mệnh trời
thần quyền
thần thánh
thuyết thần thánh
luật trời
định mệnh
mệnh trời đất
thuyết mệnh
thuyết thần linh
chế độ thần thánh
thuyết nội tại
mệnh lệnh của trời
quyền lực thần thánh
thần linh
mệnh trời cao
mệnh trời định
thuyết thiên mệnh
quyền lực tối cao
thuyết định mệnh
luật thiên nhiên
Chia sẻ bài viết: