Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thiên bẩm
thiên bẩm
Các từ đồng nghĩa:
bẩm sinh
trời sinh
thiên tạo
năng khiếu
thiên tư
thiên tính
tự nhiên
đặc điểm
sinh ra
năng lực
tài năng
khả năng
tố chất
bám chặt
tính bẩm
tính thiện
năng khiếu bẩm sinh
tính cách
tính tự nhiên
năng lực bẩm sinh
Chia sẻ bài viết: