Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thịch
thịch
Các từ đồng nghĩa:
nặng
trẩm
đẫm
dỗi
rọi
thình thịch
âm ấm
văng
nên
đỏ
lòn
mạnh
khùng
nặng nề
đáp
thổn thức
gam
rền
kêu
vang vọng
Chia sẻ bài viết: