Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thị tứ
thị tứ
Các từ đồng nghĩa:
thị trấn
thị xã
thị tứ
khu dân cư
khu vực
đô thị nhỏ
lẳng
xả
khu phố
khu vực nông thôn
trung tâm dân cư
điểm dân cư
khu vực phát triển
khu công nghiệp
thị trường
khu vực thương mại
khu vực dịch vụ
khu vực sinh sống
khu vực đô thị
khu vực ngoại ô
Chia sẻ bài viết: