Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thí thân
thí thân
Các từ đồng nghĩa:
hy sinh bản thân
tử vì đạo
cống hiến
hiến dâng
đánh đổi
tự nguyện
sẵn sàng hy sinh
thí nghiệm
thí nghiệm bản thân
đầu hàng
chấp nhận mất mát
tự hiến
tự sát
tự nguyện hy sinh
đánh đổi bản thân
cống hiến bản thân
thí thân vì lý tưởng
thí thân vì người khác
thí thân vì tổ quốc
thí thân vì sự nghiệp
Chia sẻ bài viết: