thí sinh
Các từ đồng nghĩa:
- thí sinh
- người dự thi
- ứng viên
- người tham gia
- người nộp đơn
- đối thủ cạnh tranh
- ứng cử viên
- người dự tuyển
- người thi
- người đăng ký
- thí sinh dự thi
- người kiểm tra
- người tham gia thi
- người được đề cử
- người ứng tuyển
- người dự kì thi
- người tham gia tuyển sinh
- người thi tuyển
- người dự tuyển sinh
- người tham gia kì thi