ứng viên
Các từ đồng nghĩa:
- thí sinh
- candidates
- người dự thi
- người tham gia
- người ứng cử
- người dự tuyển
- người xin việc
- người ra ứng
- người thi
- người đăng ký
- người tham dự
- người tuyển dụng
- người được chọn
- người được đề cử
- người có khả năng
- người có tiềm năng
- người có năng lực
- người có trình độ
- người có kinh nghiệm
- người có chuyên môn