Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
theo gương
theo gương
Các từ đồng nghĩa:
noi gương
bắt chước
làm theo
sao chép
mô phỏng
phỏng mẫu
nhại
giả lập
hành động như
tái sản xuất
phổng
a dua
đua đòi
nhân bản
giả mạo
mô phỏng
phỏng theo
theo dấu
theo chân
theo bước
Chia sẻ bài viết: