Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
then chốt
then chốt
Các từ đồng nghĩa:
mấu chốt
chìa khóa
trọng tâm
cơ bản
quyết định
chủ yếu
quan trọng
vị trí then chốt
yếu tố quyết định
giải pháp
bí quyết
chót
từ khóa
không thể thiếu
nguyên tắc cơ bản
vị trí cửa ngõ
ý kiến chủ đạo
bài giải
lời giải đáp
đáp án
Chia sẻ bài viết: