Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thếch
thếch
Các từ đồng nghĩa:
nhạt thếch
mốc thếch
bạc thếch
nhẹ thếch
nhặt
mờ nhạt
không màu
không mùi
không vị
hổi
lát
hử
tàn
khó
trống rỗng
vô vị
vô hồn
đi tiêu
đại tiện
đi ỉa
phân ra ngoài
Chia sẻ bài viết: