thất tiết
Các từ đồng nghĩa:
- mất thời gian
- lãng phí thời gian
- nhàn rỗi
- không chung thủy
- bất trung
- phản bội
- không giữ tiết hạnh
- không giữ trọn vẹn
- không trung thành
- không giữ lời hứa
- không tôn trọng
- không giữ gìn
- không có trách nhiệm
- không nghiêm túc
- không đáng tin
- không đáng kính
- không có đạo đức
- không có phẩm hạnh
- không có nguyên tắc
- không có kỷ luật