Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thấp thoáng
thấp thoáng
Các từ đồng nghĩa:
đang xuất hiện
đang đến gần
đang nổi lên
sắp xảy ra
thoáng hiện
lập lờ
mờ mờ
nhấp nhô
lẩn khuất
hiện ra
xuất hiện
lấp lánh
mơ hồ
chập chờn
lấp lánh
vàng vọt
mờ nhạt
huyền ảo
lướt qua
thoáng qua
Chia sẻ bài viết: