thảo nguyên
Các từ đồng nghĩa:
- đồng cỏ
- bãi cỏ
- đồng bằng
- cánh đồng
- ruộng cỏ
- vùng cỏ
- đồng hoang
- thảo nguyên xanh
- đồng cỏ hoang
- bãi đất
- vùng đất bằng
- đồng cỏ tự nhiên
- đồng cỏ khô
- vùng thảo nguyên
- đồng cỏ rộng
- đồng cỏ thấp
- đồng cỏ mênh mông
- đồng cỏ trải dài
- đồng cỏ bạt ngàn
- đồng cỏ mộc