Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thánh thót
thánh thót
Các từ đồng nghĩa:
thanh thoát
ngân nga
du dương
vui tai
trong trẻo
mượt mà
êm ái
hoà quyện
tươi mát
rộn ràng
văng vẳng
thanh khiết
huyền ảo
thanh bình
nhẹ nhàng
lảnh lót
sang sảng
tinh khiết
thanh tao
thanh nhã
Chia sẻ bài viết: