Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sang sảng
sang sảng
Các từ đồng nghĩa:
vang vọng
rỡ ràng
trong trẻo
sáng sủa
mạnh mẽ
thanh thoát
dõng dạc
tuyệt vời
hùng hồn
sang trọng
lộng lẫy
thuộc loại sang trọng
xa hoa
mạ vàng
thanh lịch
tinh tế
đầy sức sống
năng động
sôi nổi
tươi sáng
rộn ràng
Chia sẻ bài viết: