Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sắc chỉ
sắc chỉ
Các từ đồng nghĩa:
sắc lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
quyết định
văn bản
huy hiệu
biểu tượng
tiêu chuẩn
dải băng
giấy tờ
thông báo
công văn
chỉ dụ
lềnh
nghị định
quy chế
quy định
thử
bản sao
tài liệu
Chia sẻ bài viết: