thăng quan tiến chức
Các từ đồng nghĩa:
- thăng chức
- thăng tiến
- thăng quan
- thăng cấp
- thang bậc
- thẳng lên
- được bổ nhiệm
- được thăng chức
- được nâng chức
- được nâng cấp
- được thăng tiến
- được đề bạt
- được phong chức
- được thăng bậc
- được thăng lên
- được nâng bậc
- được thăng hàm
- được thăng danh
- được thăng chức vụ
- được thăng chức danh