Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẳng tay
thẳng tay
Các từ đồng nghĩa:
mạnh tay
cứng rắn
quyết liệt
mạnh mẽ
không nương tay
không thương hại
cương quyết
thẳng thừng
dứt khoát
tàn nhẫn
không khoan nhượng
không nhân nhượng
cứng nhắc
khắc nghiệt
sát phạt
đàn áp
trị nghiêm
trừng phạt
xử lý mạnh
xử lý quyết liệt
Chia sẻ bài viết: