Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sát phạt
sát phạt
Các từ đồng nghĩa:
hành quyết
án tử hình
hình phạt tử hình
lệnh thi hành án
tội phạm tử hình
tranh phần
đánh giết
đấu tranh
cạnh tranh
đối đầu
xung đột
gây hấn
thách thức
cạnh tranh quyết liệt
tranh giành
đánh nhau
đấu đá
cạnh tranh khốc liệt
tranh chấp
đối kháng
Chia sẻ bài viết: