thang máy - từ đồng nghĩa, thang máy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thang cuốn
- vận thăng
- máy nâng
- cửa nâng
- thang máy
- máy trục
- cô nàng
- thặng tài
- thẳng hàng
- thang nâng
- thang bộ
- thang di động
- thang gác
- thang lồng
- thang điện
- thang thủy lực
- thang tự động
- thang công nghiệp
- thang gia đình
- thang phục vụ