thang gác - từ đồng nghĩa, thang gác - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cầu thang
- thắng
- bậc thang
- thang cuốn
- lên trên
- thang bộ
- thang máy
- thang dây
- thang gác xép
- thang gác tạm
- thang gác cố định
- thang gác di động
- thang gác ngoài
- thang gác trong
- thang gác bằng
- thang gác nhôm
- thang gác gỗ
- thang gác sắt
- thang gác đa năng
- thang gác an toàn