Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẳng đuột
thẳng đuột
Các từ đồng nghĩa:
thắng
thẳng tắp
thăng bằng
thẳng tắp
thẳng thớm
thẳng đuồn đuột
thẳng như kẻ chỉ
thẳng như ruột ngựa
thẳng như cây tre
thẳng như đường ray
thẳng như mũi tên
thẳng như chân voi
đường thẳng
không cong
không quanh co
rỡ ràng
minh bạch
trực tiếp
thẳng thắn
không vòng vo
Chia sẻ bài viết: